--

kẻo nữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻo nữa

+  

  • If not as a result, if not eventually
    • Nhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửa
      Hurry up, If not we shall eventually miss our train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻo nữa"
Lượt xem: 589